• Noun

    food, esp. hearty dishes or a meal. ?

    Verb phrase

    chow down, to eat; eat a meal, esp. the main meal of the day
    In the army we usually chow down at 6 p.m.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X