• Verb (used without object)

    to come together; assemble, esp. in large numbers
    People waiting for rooms congregated in the hotel lobby.

    Verb (used with object)

    to bring together in a crowd, body, or mass; assemble; collect.

    Adjective

    congregated; assembled.
    formed by collecting; collective.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X