• Adjective, crustier, crustiest.

    having a crisp or thick crust
    a loaf of crusty French bread.
    of the nature of or resembling a crust.
    harsh; surly; rude
    a crusty remark.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X