• Noun, plural loaves

    a portion of bread or cake baked in a mass, usually oblong with a rounded top.
    a shaped or molded mass of food, as of sugar or chopped meat
    a veal loaf.
    British .
    the rounded head of a cabbage, lettuce, etc.
    Slang: Older Use . head or brains
    Use your loaf.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X