• Noun, plural cruxes, cruces

    a vital, basic, decisive, or pivotal point
    The crux of the trial was his whereabouts at the time of the murder.
    a cross.
    something that torments by its puzzling nature; a perplexing difficulty.

    Antonyms

    noun
    trivia

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X