• Adjective, curlier, curliest.

    curling or tending to curl
    curly blond hair.
    having curls (usually used in combination)
    curlyheaded.
    having a rippled or undulating appearance, as cut and finished wood
    curly maple.

    Antonyms

    adjective
    straight

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X