• Adjective, wavier, waviest.

    curving alternately in opposite directions; undulating
    a wavy course; wavy hair.
    abounding in or characterized by waves
    the wavy sea.
    resembling or suggesting waves
    a cotton material with a wavy pattern.
    vibrating or tremulous; unsteady; wavering.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X