• Verb (used with object), -terred, -terring.

    to take out of the place of interment; exhume; unearth.
    to bring from obscurity into view
    The actor's autobiography disinterred a past era.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X