• Verb (used with object)

    to make known; reveal or uncover
    to disclose a secret.
    to cause to appear; allow to be seen; lay open to view
    In spring the violets disclose their fragrant petals.
    Obsolete . to open up; unfold.

    Noun

    Obsolete . disclosure.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X