• Verb (used with object), -humed, -huming.

    to dig (something buried, esp. a dead body) out of the earth; disinter.
    to revive or restore after neglect or a period of forgetting; bring to light
    to exhume a literary reputation; to exhume old letters.

    Antonyms

    verb
    bury

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X