• Verb (used with object), -snared, -snaring.

    to capture in, or involve as in, a snare
    to be ensnared by lies; to ensnare birds.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X