• Verb (used with object), -gled, -gling.

    to make tangled; ensnarl; intertwine.
    to involve in or as in a tangle; ensnare; enmesh
    to be entangled by intrigue.
    to involve in difficulties.
    to confuse or perplex.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X