• Verb (used with object)

    to ask (a person) earnestly; beseech; implore; beg
    to entreat the judge for mercy.
    to ask earnestly for (something)
    He entreated help in his work.

    Verb (used without object)

    to make an earnest request or petition.

    Antonyms

    verb
    answer , command , demand

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X