• Noun

    the use of equivocal or ambiguous expressions, esp. in order to mislead or hedge; prevarication.
    an equivocal, ambiguous expression; equivoque
    The speech was marked by elaborate equivocations.
    Logic . a fallacy caused by the double meaning of a word.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X