• Verb (used without object)

    to make a hissing or sputtering sound, esp. one that dies out weakly.
    Informal . to fail ignominiously after a good start (often fol. by out )
    The reform movement fizzled out because of poor leadership.

    Noun

    a fizzling, hissing, or sputtering.
    Informal . a failure; fiasco.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X