• Verb (used with object), -sook, -saken, -saking.

    to quit or leave entirely; abandon; desert
    She has forsaken her country for an island in the South Pacific.
    to give up or renounce (a habit, way of life, etc.).

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X