• Adjective

    spun or made at home
    homespun cloth.
    made of such cloth
    homespun clothing.
    plain; unpolished; unsophisticated; simple; rustic
    homespun humor.

    Noun

    a plain-weave cloth made at home, or of homespun yarn.
    any cloth of similar appearance.
    a rustic person.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X