• Adjective

    not tolerating or respecting beliefs, opinions, usages, manners, etc., different from one's own, as in political or religious matters; bigoted.
    unable or unwilling to tolerate or endure (usually fol. by of )
    intolerant of very hot weather.

    Noun

    an intolerant person; bigot.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X