• Adjective

    not willing; reluctant; loath; averse
    an unwilling partner in the crime.
    opposed; offering resistance; stubborn or obstinate; refractory
    an unwilling captive.

    Antonyms

    adjective
    prepared , ready , willing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X