• Verb (used with object), meted, meting.

    to distribute or apportion by measure; allot; dole (usually fol. by out )
    to mete out punishment.
    Archaic . to measure.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X