• Verb (used with object), -lotted, -lotting.

    to divide or distribute by share or portion; distribute or parcel out; apportion
    to allot the available farmland among the settlers.
    to appropriate for a special purpose
    to allot money for a park.
    to assign as a portion; set apart; dedicate.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X