• Noun, plural -spring, -springs.

    children or young of a particular parent or progenitor.
    a child or animal in relation to its parent or parents.
    a descendant.
    descendants collectively.
    the product, result, or effect of something
    the offspring of an inventive mind.

    Antonyms

    noun
    parent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X