• Verb (used with object)

    to revoke or withdraw formally or officially
    to repeal a grant.
    to revoke or annul (a law, tax, duty, etc.) by express legislative enactment; abrogate.

    Noun

    the act of repealing; revocation; abrogation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X