• Verb (used with object), -cluded, -cluding.

    to place in or withdraw into solitude; remove from social contact and activity, etc.
    to isolate; shut off; keep apart
    They secluded the garden from the rest of the property.

    Antonyms

    verb
    join , mingle , socialize

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X