• Adjective

    having no rival or competitor; having no equal; incomparable; supreme
    His work is unrivaled for the beauty of its prose.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X