• Adjective

    not told; not related; not revealed
    untold thoughts.
    not numbered or enumerated; uncounted
    She used untold sheets of paper in writing the book.
    inexpressible; incalculable
    untold suffering.

    Antonyms

    adjective
    few , little , small , tiny

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X