-
Xem
Đóng gópBài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 07:19, ngày 7 tháng 5 năm 2013 (sử) (khác) Take-away (trọng âm) (mới nhất)
- 07:43, ngày 21 tháng 3 năm 2013 (sử) (khác) Tarpaulin (thêm nghĩa) (mới nhất)
- 16:27, ngày 15 tháng 3 năm 2013 (sử) (khác) Eager (bổ sung) (mới nhất)
- 07:12, ngày 30 tháng 1 năm 2013 (sử) (khác) Tout (mu--->mua) (mới nhất)
- 08:24, ngày 13 tháng 1 năm 2013 (sử) (khác) Gather (mới nhất)
- 08:23, ngày 13 tháng 1 năm 2013 (sử) (khác) Gather
- 15:10, ngày 6 tháng 1 năm 2013 (sử) (khác) Digital (mới nhất)
- 02:51, ngày 28 tháng 12 năm 2012 (sử) (khác) Linkage (mới nhất)
- 07:44, ngày 27 tháng 12 năm 2012 (sử) (khác) Credit (mới nhất)
- 02:53, ngày 17 tháng 12 năm 2012 (sử) (khác) Mechanism (mới nhất)
- 02:44, ngày 17 tháng 12 năm 2012 (sử) (khác) Economy (mới nhất)
- 02:30, ngày 17 tháng 12 năm 2012 (sử) (khác) Five-finger excercise (Five-finger excercise đổi thành Five-finger exercise: sửa excercise thành exercise) (mới nhất)
- 02:30, ngày 17 tháng 12 năm 2012 (sử) (khác) n Five-finger exercise (Five-finger excercise đổi thành Five-finger exercise: sửa excercise thành exercise) (mới nhất)
- 02:24, ngày 17 tháng 12 năm 2012 (sử) (khác) Breathing excercise (Breathing excercise đổi thành Breathing exercise: sửa lại spell) (mới nhất)
- 02:24, ngày 17 tháng 12 năm 2012 (sử) (khác) n Breathing exercise (Breathing excercise đổi thành Breathing exercise: sửa lại spell) (mới nhất)
- 15:21, ngày 11 tháng 12 năm 2012 (sử) (khác) Discerning (mới nhất)
- 15:13, ngày 8 tháng 12 năm 2012 (sử) (khác) Pronoun (mới nhất)
- 15:12, ngày 8 tháng 12 năm 2012 (sử) (khác) Pronoun
- 07:37, ngày 3 tháng 12 năm 2012 (sử) (khác) Number (mới nhất)
- 07:26, ngày 3 tháng 12 năm 2012 (sử) (khác) Least (mới nhất)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ