• Search for contributions 
     

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    • 09:01, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Low(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:01, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loss of pressure(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:00, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loss of head(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:00, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loss(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:59, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loose roof(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:59, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loose bottom(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:58, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Longways mining(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:58, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Longwall work(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:57, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Longwall with caving(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:57, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Longwall system(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:57, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Longwall retreating(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:56, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Longwall mining(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:56, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Longwall method(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:55, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Longwall face(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:55, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Longwall advancing(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:54, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Longwall(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:54, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Long-pillar method(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:53, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Longitudinal section(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:53, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Longitudinal oscillation(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:53, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Longitudinal(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:52, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Longhole method(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:51, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Longhole drilling(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:51, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Longhole blasting(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:50, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Longhole(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:50, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Long-flame coal(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:49, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Long-face system(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:49, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Long-face place(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:48, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Long-face mining(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:48, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Long face(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:47, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Long(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:47, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lode rock(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:46, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lode ore(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:46, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lode deposit(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:46, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lomonite(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:45, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Log(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:45, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lodge(thêm nghĩa địa chất)
    • 08:44, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lode mining(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:44, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lode(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:43, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Locomotive haulage(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:43, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Locomotive barn(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:42, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Locomotive(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:42, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lock piece(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:41, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Locked coil rope(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:41, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Lock(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:40, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Location(thêm nghĩa địa chất)
    • 08:39, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Local ventilation(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:39, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Local(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:38, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading pattern(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:38, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading level(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:37, ngày 24 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Loading history(thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X