-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- 180 degree turn , change , change in direction , changeabout , double , doubleback , overturning , policy change , repeal , retraction , reversal , reverse , switch , turn , turnabout , turnaround , u-turn , volte-face , flip-flop
verb
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ