• Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Axetat

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    acêtat
    axetat
    basic acetate
    axetat bazơ
    cellulose acetate
    axetat xelluloza
    ethylene vinyl acetate (EVA)
    etylen vinyl axetat
    EVA (ethylenevinyl acetate)
    etylen vinyl axetat
    iron acetate liquor
    dung dịch sắt axetat
    lead acetate test
    phép thử chì axetat
    lead-acetate test
    phép thử bằng chì axetat
    methyl acetate
    metyl axetat
    potassium acetate
    kali axetat
    axêtat
    basic acetate
    axetat bazơ
    cellulose acetate
    axetat xelluloza
    ethylene vinyl acetate (EVA)
    etylen vinyl axetat
    EVA (ethylenevinyl acetate)
    etylen vinyl axetat
    iron acetate liquor
    dung dịch sắt axetat
    lead acetate test
    phép thử chì axetat
    lead-acetate test
    phép thử bằng chì axetat
    methyl acetate
    metyl axetat
    potassium acetate
    kali axetat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X