• Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Tạm thời, quyền
    Prime Minister ad interim
    quyền thủ tướng
    chargé d'affaires ad interim
    đại diện lâm thời

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tạm quyền
    tạm thời

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    acting , interim , pro tem , provisional

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X