• /ə´dʌltərənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Để làm giả

    Danh từ

    Chất để làm giả

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất để làm giả

    Kỹ thuật chung

    chất lẫn
    chất pha

    Kinh tế

    chất pha trộn
    vật pha trộn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X