• /im´pjuəriti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn, sự ô uế ( (cũng) impureness)
    Chất bẩn
    Sự không trinh bạch, sự không trong trắng
    Tính pha trộn, tính pha tạp
    (nghệ thuật) tính không trong sáng (văn); tính lai căng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự không sạch, sự không tinh khiết, độ không tinh khiết, sự lẫn tạp chất, chất bẩn, tạp chất

    Cơ - Điện tử

    Tạp chất, chất bẩn

    Kỹ thuật chung

    chất bẩn
    impurity semiconductor
    chất bán dẫn tạp
    impurity semiconductor
    chất bán dẫn tạp chất
    organic impurity
    chất bẩn hữu cơ
    chất tạp
    impurity band
    dải chất tạp
    nhiễu
    impurity band
    dải nhiễu
    sự nhiễm bẩn

    Kinh tế

    sự không sạch
    tạp chất
    deleterious impurity
    tạp chất có hại
    mechanical impurity
    tạp chất cơ học

    Địa chất

    chất tạp, chất lẫn, sự hiễm bẩn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X