• /i:s'θetik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) mỹ học, thẩm mỹ
    Có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ; hợp với nguyên tắc thẩm mỹ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mỹ học

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    displeasing , ugly , unattractive

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X