• /´pli:siη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mang lại niềm vui thích (cho ai/cái gì); dễ chịu
    a pleasing singing voice
    giọng hát êm dịu
    a pleasing colour scheme
    sự phối màu vui mắt


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X