• /ə´fektiη/

    Thông dụng

    Tính từ
    Làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng
    an affecting scene
    cảnh làm mủi lòng
    the story is very affecting
    câu chuyện rất xúc động

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X