• /ə´fi:ld/

    Thông dụng

    Phó từ

    Ở ngoài đồng, ở ngoài ruộng; ra đồng, ra ruộng
    to lead cattle afield
    dắt trâu bò ra đồng
    to go far afield
    đi xa
    (quân sự) ở ngoài mặt trận
    to be afield
    ở ngoài mặt trận

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ở hiện trường

    Kỹ thuật chung

    ngoài thực địa
    ngoài trời
    ở thực địa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adverb
    amiss , astray , awry , beyond

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X