-
Thông dụng
Tính từ & phó từ
Sai, hỏng, xấu; bậy
- What's amiss with you?
- Anh có việc gì không ổn đấy?
- do you find anything amiss in what I have said?
- anh có thấy cái gì sai sót trong những điều tôi nói không?
- to understand amiss
- hiểu sai, hiểu lầm
- to speak amiss of
- nói xấu
- to do amiss
- làm bậy
- not amiss
- (thông tục) được đấy, khá đấy, không đến nỗi tồi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- awry , bad , confused , crooked , erring , erroneous , fallacious , false , faulty , flawed , foul , glitched up , haywire , imperfect , improper , inaccurate , inappropriate , incorrect , mistaken , out of order , sick , unfair , unlawful , unsuitable , untoward , astray , sour , wrong
adverb
- afield , afoul , badly , erringly , erroneously , faultily , improperly , inappropriately , incorrectly , mistakenly , out of turn , unfavorably , unsuitably , astray , awry , askew , defective , erroneous , false , faulty , foul , haywire , ill , improper , inaccurate , incorrect , mistaken , unfair , wrong , wrongly
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ