• /ə´fleim/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cháy, rực cháy, rực lửa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bốc lửa
    to set something aflame
    đốt cháy một vật gì
    his heart is aflame with indignation
    sự phẫn nộ rực cháy trong tim anh ta

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bắt lửa
    cháy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    ablaze , afire , alight , conflagrant , fiery , flaming

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X