-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- disquieting , disruptive , distressful , intrusive , perturbing , troublesome , troublous , unsettling , upsetting , worrisome , afflictive , deplorable , dreadful , fearful , frightening , grievous , nagging , painful , poignant , regrettable , sad , woeful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ