• /ə´lɛərəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thơ ca) sự báo động, sự báo nguy ( (cũng) alarm)
    Chuông đồng hồ báo thức ( (cũng) alarum clock)
    alarums and excursions
    (đùa cợt) sự ồn ào náo nhiệt và bận rộn rối rít


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    alert , tocsin , warning

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X