• /´tɔksin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chuông báo động; tín hiệu báo động
    Sự báo động có nguy hiểm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    alarum , alert , warning , alarm , bell , horn , sign , signal , siren

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X