• /´ælbjumin/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Anbumin

    Chuyên ngành

    Y học

    chất đạm tan trong nước và đông lại khi nóng

    Kinh tế

    anbumin
    blood albumin
    anbumin máu
    egg albumin
    anbumin trứng
    milk albumin
    anbumin sữa
    serum albumin
    anbumin huyết thanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X