• /æl¸bju:mi´njuəriə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng đái ra anbumin

    Chuyên ngành

    Y học

    anbumin niệu
    accidental albuminuria
    anbumin niệu bất thường
    cyclic albuminuria
    anbumin niệu chu kỳ
    essential albuminuria
    anbumin niệu vô căn
    false albuminuria
    anbumin niệu giả
    febrile albuminuria
    anbumin niệu sốt
    functional albuminuria
    anbumin niệu chức năng
    hematogenous albuminuria
    anbumin niệu do bệnh máu
    iordotic albuminuria
    anbumin niệu do ưỡn lưng
    mixed albuminuria
    anbumin niệu hỗn hợp
    palpatory albuminuria
    anbumin niệu do sờ nắn thận
    post renal albuminuria
    anbumin niệu hậu thận
    prerenal albuminuria
    anbumin niệu tiền thận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X