• /¸ɔ:ltə´neiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xen nhau; sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự xen kẻ

    Toán & tin

    sự đan dấu
    sự so le
    sự thay phiên

    Kỹ thuật chung

    nửa chu kỳ
    sự biến dạng
    sự luân phiên
    color-phase alternation
    sự luân phiên pha màu
    tape alternation
    sự luân phiên băng
    sự thay đổi
    alternation of cross-section
    sự thay đổi mắt cắt ngang
    sự xen kẽ

    Kinh tế

    sự xen kẽ
    thay phiên

    Địa chất

    sự luân phiên, sự xen kẽ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X