• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) (thuộc) vò; như thổi qua cái vò
    amphoric breathing
    tiếng thở vò

    Cơ khí & công trình

    Giải thích EN: Having the shape of an amphora, or a similar tapering, narrow-necked shape. Giải thích VN: Có hình dáng của vò hai quai, hoặc hình tương tự như cái đầm đất hoặc hình cổ chai.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X