• /´teipəriη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thon thon, bóp nhọn, búp măng
    tapering trousers
    quần thót ống, quần bóp ống

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự vuốt nhọn, sự làm thon, độ côn

    Sự vuốt nhọn, sự làm thon, độ côn

    Hóa học & vật liệu

    thôn

    Kỹ thuật chung

    hình côn
    độ côn

    Kinh tế

    thuộc phí, mức phí giảm dần

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X