• /´æmpju¸teit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cắt cụt (bộ phận của cơ thể)
    to amputate an arm
    cắt cụt cánh tay

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X