• Cơ khí & công trình

    dao cắt điện

    Kỹ thuật chung

    cái cắt điện
    cắt
    chặt
    hoãn
    ngăn (hơi nước vào)
    ngắt
    đóng
    dừng
    ngưỡng
    sự cắt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    allow , encourage , permit , give

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X