-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- antitoxin , antivenin , corrective , counteractant , counteragent , countermeasure , counterstep , cure , medicine , negator , neutralizer , nullifier , preventive , remedy , curative , alexipharmic , alexiteric , counterpoison
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ